Đau lưng mãn tính có thể gợi ý viêm cột sống dính khớp

4 phút đọc
Đau lưng mãn tính có thể gợi ý viêm cột sống dính khớp

Đau lưng với mức độ nghiêm trọng khác nhau có thể do nhiều tình trạng bệnh lý gây ra. Đau lưng cấp tính có thể được điều trị hiệu quả nếu chẩn đoán chính xác kịp thời. Tuy nhiên, nếu cơn đau lưng tiến triển thành cơn đau mãn tính và nghiêm trọng mà không đáp ứng đầy đủ với các phương pháp điều trị nhất định, thì đó có thể là dấu hiệu rõ ràng của bệnh viêm khớp, được gọi là viêm cột sống dính khớp. Viêm cột sống dính khớp được định nghĩa là một bệnh viêm mà theo thời gian có thể khiến một số xương nhỏ ở cột sống (đốt sống) bị dính lại. Sự kết hợp này làm cho cột sống kém linh hoạt, dẫn đến cứng khớp và đau lưng mãn tính, có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Nếu xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo của viêm cột sống dính khớp, cần được chăm sóc và điều trị y tế ngay lập tức.

 

Nhận biết viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là nhóm bệnh có đặc điểm là tình trạng viêm ở cột sống (viêm cột sống) và các khớp (viêm khớp). Viêm cột sống dính khớp là một loại viêm cột sống dính khớp, được định nghĩa là tình trạng viêm lâu dài ở các khớp cột sống. Trong những trường hợp nghiêm trọng, cơ thể cố gắng chữa lành bằng cách hình thành xương mới với lượng canxi lắng đọng dần dần hợp nhất các phần của đốt sống. Sự kết hợp này có thể làm cứng cột sống, dẫn đến kém linh hoạt, đau lưng trầm trọng và không thể di chuyển. Ở một số bệnh nhân, có thể xuất hiện tình trạng cứng khớp ở các khớp khác, ví dụ như đau khớp. mắt cá chân, đầu gối và hông. Các biểu hiện khác của các cơ quan khác do viêm mãn tính gây ra ngoài cột sống và khớp thường bao gồm đỏ mắt, mờ mắt, đau gót chân hoặc vòm bàn chân và bệnh vẩy nến – một bệnh tự miễn biểu hiện dưới dạng các mảng da có vảy màu đỏ và bạc.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân xác định của viêm cột sống dính khớp vẫn chưa được biết rõ, mặc dù dường như có sự thay đổi về mặt di truyền. Những người có gen HLA-B27 có nguy cơ mắc bệnh viêm cột sống dính khớp cao hơn rất nhiều. Tuy nhiên, các yếu tố góp phần khác là một số bệnh nhiễm trùng và tiếp xúc với các chất cụ thể. Đàn ông có nhiều khả năng mắc bệnh viêm cột sống dính khớp hơn phụ nữ và bệnh thường khởi phát ở tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.


Các dấu hiệu và triệu chứng

Các triệu chứng của viêm cột sống dính khớp bao gồm:

  • Đau mãn tính hoặc cứng khớp ở lưng kéo dài hơn 3 tháng mà không bị chấn thương, hoạt động quá mức hoặc cử động lặp đi lặp lại của các cơ lưng.
  • Cứng hoặc đau lưng vào ban đêm, khi ngủ và sau khi thức dậy vào buổi sáng.
  • Cứng hoặc đau lưng sau một thời gian không hoạt động.
  • Đau khớp và viêm ở phần dưới cơ thể như hông, đầu gối và mắt cá chân.

Các biểu hiện khác, ví dụ: mệt mỏi, đỏ mắt và đau mắt, loét miệng, nổi mẩn da và chán ăn.


ปวดหลังเรื้อรัง อาจเป็นโรคข้อรูมาติสซั่ม

Chẩn đoán

Các xét nghiệm chẩn đoán viêm cột sống dính khớp thường bao gồm:

  • Bệnh sử: Bác sĩ tiến hành đánh giá y tế để xác định vị trí đau, cường độ và thời gian đau cũng như thu thập bệnh sử của bệnh nhân.
  • Khám thực thể: Trong quá trình khám thực thể, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân cúi người theo các hướng khác nhau để kiểm tra phạm vi chuyển động của cột sống. Bác sĩ tái tạo cơn đau bằng cách ấn vào các phần cụ thể của xương chậu hoặc bằng cách di chuyển chân vào các vị trí cụ thể.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể kiểm tra các dấu hiệu viêm và gen HLA-B27 là yếu tố chính phát triển bệnh. Tuy nhiên, những người có gen này có thể không mắc bệnh viêm cột sống dính khớp và ngược lại, người bệnh có thể mắc bệnh mà không có gen này.
  • Chụp X-quang: X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh nhằm xác định vị trí viêm, dính cũng như tình trạng hao mòn của cột sống.
  • Quét MRI: MRI sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương và mô mềm. Với độ chính xác cao, chụp MRI có thể phát hiện bằng chứng bệnh sớm và giúp lập kế hoạch điều trị cũng như theo dõi kết quả điều trị trong quá trình theo dõi.

Phương pháp điều trị

Dựa chủ yếu vào các phương pháp điều trị hiện tại, không có cách chữa trị viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị có thể làm giảm triệu chứng, giảm viêm và có thể ngăn ngừa các biến chứng cũng như làm chậm sự tiến triển của bệnh, giúp giảm thiểu nguy cơ tàn tật lâu dài.
Các lựa chọn điều trị bao gồm:

  • Thuốc: Để giảm đau và cứng khớp, các loại thuốc thông thường được kê cho bệnh nhân viêm cột sống dính khớp là thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc chống thấp khớp cũng như các nhóm thuốc khác. Vì một số loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi nên chúng phải được sử dụng nghiêm ngặt theo hướng dẫn của dược sĩ.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu mang lại một số lợi ích, từ giảm đau đến cải thiện thể lực và duy trì tư thế tốt. Một loạt các phương pháp điều trị để giảm đau bao gồm kéo giãn, xoa bóp, tập thể dục, vận động hoặc thao tác khớp, liệu pháp áp lạnh và siêu âm.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được khuyến nghị nếu bệnh nhân bị đau nặng hoặc tổn thương khớp và tư thế xấu do cứng khớp. Phẫu thuật giúp khôi phục phạm vi chuyển động của cột sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện các triệu chứng bao gồm tránh sử dụng gối quá cao hoặc quá cứng, tránh tư thế cúi người, tập đúng tư thế và nằm thẳng lưng
  • Các phương pháp điều trị khác: Nếu biến chứng phát triển, các phương pháp điều trị được thực hiện bởi bác sĩ cần thêm các bác sĩ chuyên khoa, chẳng hạn như viêm mắt (viêm màng bồ đào) và các vấn đề về tim.

Đau lưng mãn tính không nên bỏ qua vì nó có thể là dấu hiệu của viêm cột sống dính khớp. Nếu không được điều trị, cột sống cuối cùng sẽ trở nên không linh hoạt và sự hợp nhất có thể làm cứng khung xương sườn cũng như hạn chế chức năng của tim và phổi, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và tàn tật lâu dài. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả phải được áp dụng kịp thời để giảm đau lưng, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng khác có thể phát sinh.

Loading

Đang tải file

Để cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ

Bác sĩ trong nhóm

Đội ngũ bác sĩ