Bỏng được đặc trưng bởi các tổn thương mô da, chủ yếu là do nhiệt khô, ví dụ như bỏng bởi ngọn lửa và làm nóng quần áo sắt hoặc nhiệt ẩm, ví dụ: nước đun sôi và cà phê nóng.
Các nguyên nhân gây bỏng khác có thể bao gồm tiếp xúc với các chất hóa học, tiếp xúc với điện và tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời hoặc bức xạ khác. Bỏng có thể là vấn đề y tế nhỏ hoặc trường hợp khẩn cấp đe dọa tính mạng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương da.
Bỏng là một trong những vấn đề về vết thương phổ biến nhất. Các triệu chứng bỏng khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương da sâu và lớn như thế nào. Nếu vết bỏng lớn và ảnh hưởng đến lớp da sâu hơn có thể gây đau dữ dội, điều trị kéo dài với chi phí nằm viện cao hơn, biến dạng và tàn tật. Hơn nữa, nếu bỏng nặng, việc điều trị tích cực tại bệnh viện là vô cùng cần thiết vì các biến chứng gây tử vong có thể phát triển, dẫn đến tăng nguy cơ tử vong.
Mức độ nghiêm trọng của vết bỏng
Mức độ nghiêm trọng của vết thương do bỏng được xác định bởi độ sâu của tổn thương da (mức độ bỏng) và kích thước của vết thương.
Bỏng được chia làm 4 loại:
- Bỏng độ một.
Loại này là vết bỏng nhẹ, chỉ ảnh hưởng đến lớp ngoài của da (biểu bì). Nó có thể gây đỏ và đau nhẹ. Nó thường tự giới hạn. Bỏng cấp độ một thường cần thời gian lành vết thương trong một tuần mà không để lại sẹo. Ví dụ về loại bỏng này là tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời (cháy nắng) - Bỏng bề mặt cấp độ hai.
Loại bỏng này ảnh hưởng đến cả lớp biểu bì và lớp bề mặt của lớp hạ bì, lớp thứ hai của da. Các mụn nước có thể phát triển và cơn đau có thể trầm trọng. Nó có thể gây ra làn da trắng hoặc lốm đốm. Nếu được điều trị thích hợp, vết bỏng có thể khỏi trong vòng 2-3 tuần và hiếm khi để lại sẹo. - Bỏng sâu độ hai.
Loại bỏng này ảnh hưởng đến lớp biểu bì và lớp sâu hơn của lớp hạ bì, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Nó thường đòi hỏi thời gian lành vết thương lâu hơn và có thể gây ra sẹo. - Bỏng độ ba.
Vết bỏng này làm tổn thương toàn bộ các lớp da và chạm tới lớp mỡ bên dưới da. Bỏng độ ba có thể phá hủy dây thần kinh, gây tê và ít đau hơn. Các vùng bị bỏng có thể chuyển sang màu trắng. Da có thể trông như da hoặc được bao phủ bởi mô hoại tử. Bỏng độ ba có nguy cơ nhiễm trùng cao. Phương pháp điều trị rất phức tạp. Nó thường được điều trị bằng ghép da bằng cách phẫu thuật cắt bỏ phần da bị thương và thay thế bằng làn da khỏe mạnh từ vùng không bị thương trên cơ thể (ghép da). Tuy nhiên, nếu là vết bỏng nhỏ, nó có thể tự giới hạn và thường để lại sẹo sau khi bỏng.
Kích thước vết bỏng có thể được ước tính bằng phần trăm diện tích bề mặt cơ thể bị bỏng bằng cách sử dụng quy tắc lòng bàn tay. Lòng bàn tay của bệnh nhân bị bỏng chiếm khoảng 1% cơ thể.
Một phương pháp khác dành cho người lớn được gọi là quy tắc số chín. Trong phương pháp này, cơ thể được chia thành các phần 9%, mỗi cánh tay bằng 9% diện tích bề mặt cơ thể và mỗi chân bằng 18% diện tích bề mặt cơ thể. Việc điều trị bỏng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí tổn thương da. Vết bỏng sâu hoặc lan rộng thường cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Một số bệnh nhân bị bỏng nặng cần điều trị tại các trung tâm bỏng chuyên khoa và vài tháng để được chăm sóc theo dõi.
Điều trị vết bỏng
Nếu bị bỏng, phải áp dụng biện pháp sơ cứu kịp thời phù hợp như sau:
- Rửa tay và rửa vết thương bằng nước sạch. Đối với vết thương bẩn, rửa xung quanh vết thương bằng xà phòng và nước.
- Nếu có thể, hãy rửa vết thương hoặc ngâm vết thương vào nước ở nhiệt độ phòng càng sớm càng tốt. Tiếp tục nén vết thương ít nhất 5 phút nhưng không quá 20 phút. Không sử dụng nước lạnh hoặc đá vì nó có thể làm tổn thương mô sâu hơn.
- Che vết thương bằng cách quấn băng, cuộn gạc hoặc băng gạc cố định tại chỗ và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Không bôi kem đánh răng hoặc các loại thuốc bôi hoặc thuốc mỡ khác lên vết thương vì nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da.
Trước khi điều trị, bác sĩ bắt đầu tiến hành đánh giá vết thương để xác định mức độ nghiêm trọng, vị trí và kích thước vết bỏng.
Phương pháp điều trị thường bao gồm băng vết thương, dùng thuốc và có thể phẫu thuật nếu cần. Mục tiêu của điều trị là kiểm soát cơn đau, loại bỏ mô hoại tử, ngăn ngừa các biến chứng, ví dụ như đau nhức. nhiễm trùng, giảm sẹo và phục hồi chức năng.
Đầu tiên, vết thương cần được làm sạch đúng cách. Nếu tìm thấy mô hoại tử hoặc mô chết thì phải loại bỏ. Kem hoặc thuốc mỡ kháng sinh có thể được áp dụng cho các khu vực bị ảnh hưởng. Vết thương có thể được đóng lại bằng các thiết bị đóng vết thương tiên tiến. Nếu vết thương lớn hoặc xảy ra ở phần lớn cơ thể, ví dụ: mặt, tay và vùng đáy chậu, bệnh nhân có thể phải nhập viện.
Việc băng vết thương được tiến hành với việc đánh giá vết thương liên tục. Nếu hoại tử phát triển, mô chết cần được loại bỏ thường xuyên hàng ngày hoặc 1-4 ngày một lần, tùy theo tình trạng từng người. Thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau có thể được kê đơn nếu cần thiết. Nếu tổn thương da không sâu, vết thương thường tự khỏi và lành hoàn toàn sau 1-3 tuần.
Tuy nhiên, đối với những vết thương nặng hơn, bỏng ở mức độ cao hơn, có thể cần phải ghép da. Ghép da là một thủ tục phẫu thuật trong đó các phần da khỏe mạnh của bệnh nhân được sử dụng để che vết bỏng sâu. Vết thương ở nơi hiến tặng mất trung bình 2-3 tuần để tự động lành lại. Da lấy từ người khác không được phép vì việc cấy ghép da giữa hai người có thể gây ra quá trình đào thải trong đó hệ thống miễn dịch của người nhận hoặc vật chủ tấn công mô của người hiến tặng nước ngoài.
Nhờ sự tiến bộ của công nghệ y tế, việc chăm sóc vết thương do bỏng đã được cải thiện đáng kể. Băng vết thương tiên tiến và chăm sóc vết thương đúng cách được thực hiện bởi các chuyên gia có chuyên môn cao và đội ngũ đa ngành giúp vết thương mau lành hơn, giảm bớt nỗi đau thể xác và tinh thần do bỏng gây ra. Nếu bỏng chắc chắn xảy ra, phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức để được điều trị kịp thời và thích hợp.