Vai trò của dinh dưỡng trong giai đoạn phục hồi
Quá trình dị hóa là tập hợp các con đường trao đổi chất giúp phân hủy các phân tử phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn để giải phóng năng lượng cho cơ thể tiêu thụ. Bệnh hiểm nghèo phần lớn làm gián đoạn quá trình dị hóa, có khả năng dẫn đến các tình trạng đe dọa tính mạng do nhiễm trùng huyết, chấn thương nặng, bỏng hoặc các loại tổn thương mô khác. Phản ứng dị hóa chính đối với bệnh hiểm nghèo được đặc trưng bởi sự mất protein toàn cơ thể, chủ yếu phản ánh sự phân hủy protein cơ tăng lên và mất khối lượng cơ nạc. Một số nghiên cứu y học đã chỉ ra rằng bỏng nặng dẫn đến phản ứng tăng dị hóa viêm kéo dài và bệnh nhân thường mất khối lượng cơ lên tới 1 kg. mỗi ngày. Trong các tình trạng nguy kịch khác, ngoài bỏng, bệnh nhân còn bị mất cơ đáng kể trong 7-10 ngày đầu sau chấn thương. Sự suy nhược cơ tăng lên dẫn đến yếu cơ, mệt mỏi, khó cử động tay chân và khó thở do cơ hô hấp bị suy yếu. Kết quả là chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bị giảm đi đáng kể.
Hỗ trợ dinh dưỡng kịp thời và đầy đủ đóng vai trò chính trong việc ngăn ngừa mất cơ và cải thiện kết quả tổng thể đồng thời tăng cường quá trình phục hồi hoàn toàn.
Sau khi được điều trị tại phòng chăm sóc đặc biệt, bệnh nhân cần tăng lượng năng lượng và protein để tối ưu hóa các chức năng của cơ và ngăn ngừa mất cơ thêm. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng năng lượng cần thiết trong giai đoạn phục hồi cao hơn khoảng 1,7 lần so với giai đoạn nghỉ ngơi. Gần đây, những hướng dẫn hay lời khuyên về dinh dưỡng trong hỗ trợ dinh dưỡng trong giai đoạn phục hồi sau bệnh hiểm nghèo chưa có tính thuyết phục. Tuy nhiên, theo đề xuất của The Minnesota Starvation Study, nhu cầu năng lượng hàng ngày dao động trong khoảng 3.000 – 4.500 kcal và nhu cầu protein hàng ngày là 1,5 -2,5 g/kg trọng lượng cơ thể (sau khi đói ở những người khỏe mạnh). Để duy trì và tăng cường khối lượng cơ bắp, trong thời gian phục hồi, bệnh nhân có thể thường xuyên tiêu thụ năng lượng và chế độ ăn giàu protein trong vài tháng hoặc nhiều năm.
Nhu cầu năng lượng, protein và chất dinh dưỡng cho bệnh nhân trong giai đoạn hồi phục Năng lượng Sự dị hóa và bất động quá mức ở những bệnh nhân nguy kịch góp phần làm mất tổng lượng protein và trọng lượng cơ thể. Bệnh nhân thường không lấy lại được cân nặng ngay sau khi xuất viện khỏi phòng chăm sóc đặc biệt. Các nguyên nhân phổ biến thường liên quan đến việc giảm cảm giác thèm ăn, buồn nôn hoặc nôn và táo bón do một số loại thuốc gây ra. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được đủ năng lượng để xây dựng cơ bắp và tăng trọng lượng cơ thể trong thời gian hồi phục.
Có thông tin cho rằng sau khi tháo máy thở, bệnh nhân nguy kịch chỉ có thể bổ sung 700 kcal mỗi ngày, ít hơn 50% tổng nhu cầu của cơ thể. Do một số bệnh hoặc tình trạng bị tổn thương, một số lượng lớn bệnh nhân có thể không ăn được thức ăn đặc, dẫn đến nguồn cung cấp năng lượng không đủ. Đồ uống thay thế bữa ăn tăng cường chất dinh dưỡng là lựa chọn thay thế cho những bệnh nhân này. Đã có mặt trên kệ, các sản phẩm bổ sung này được bào chế theo công thức y tế với hàm lượng dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất vừa đủ, tương đương với chế độ ăn thông thường. Một loạt các sản phẩm thay thế bữa ăn, ví dụ: Neo-Mune®, Glucerna® và Boost Optimum® có thể được lựa chọn cho những bệnh nhân ăn uống hạn chế.
Chất đạm
Để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cơ bản, lượng protein khuyến nghị hàng ngày là 0,8 – 1,0 gam protein cho mỗi kg trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, việc hồi phục sau những chấn thương nghiêm trọng, ví dụ: Vết bỏng đòi hỏi nhiều calo và protein hơn để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chữa lành và tăng cường chức năng miễn dịch cũng như đẩy nhanh quá trình hình thành cơ và tốc độ chữa lành xương. Để phục hồi sau chấn thương, các hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị nên tiêu thụ 1,5 – 2,5 gam protein mỗi ngày cho mỗi kg trọng lượng cơ thể. Ví dụ, một bệnh nhân nặng 60 kg cần 90 – 150 gam protein mỗi ngày, tương đương với lượng tiêu thụ từ các nguồn protein như protein. thịt, cá và trứng 25-40 muỗng mỗi ngày. Ở những bệnh nhân giảm cảm giác thèm ăn, nên dùng dần dần các phần nhỏ protein cho mỗi bữa ăn chính và bữa phụ. Chế độ ăn giàu protein bao gồm cá hấp, trứng, gà nướng và sữa chua. Đối với người ăn chay hoặc thuần chay, một lượng lớn protein có thể được lấy từ đậu nành. Ngày nay, sữa hạnh nhân là thức uống bổ dưỡng, ít calo trở nên rất phổ biến. Tuy nhiên, nó chứa ít protein hơn so với sữa bò hoặc sữa đậu nành.
Vitamin C và Kẽm
Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành collagen. Các nghiên cứu đã tiết lộ rằng sau khi bị bỏng, nhu cầu vitamin C hàng ngày tăng lên, giúp tổng hợp collagen ở da và quá trình chữa lành vết thương. Nguồn chứa lượng vitamin C cao là trái cây họ cam quýt, ví dụ: dâu tây và kiwi, khoai tây nướng, bông cải xanh và ớt chuông.
Kẽm là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu giúp điều chỉnh tất cả các quá trình trong cơ chế chữa lành vết thương, từ sửa chữa màng tế bào, stress oxy hóa, viêm nhiễm đến xơ hóa và hình thành sẹo. Thực phẩm giàu kẽm là thịt, cá, thịt vịt, thịt gà, sữa và các sản phẩm từ sữa. Kẽm cũng có thể được tìm thấy trong ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt khô, các loại hạt và ngũ cốc có vỏ cứng.
Vitamin D và Canxi
Vitamin D và canxi là những yếu tố quan trọng giúp tăng cường xương. Canxi giúp xây dựng và duy trì sự hình thành xương, trong khi vitamin D tối ưu hóa sự hấp thụ canxi và phốt pho trong ruột để hình thành xương thích hợp. Bệnh nhân bị gãy xương phải được đảm bảo nhận đủ lượng vitamin D và canxi cho quá trình lành xương. Nguồn canxi chính là sữa, sữa chua và sữa đậu nành tăng cường canxi. Hai ly sữa gầy hoặc sữa gầy cung cấp đủ canxi mà cơ thể cần hàng ngày.
Ngoài canxi, vitamin D cũng cần thiết cho việc củng cố xương. Nếu không có vitamin D, cơ thể không thể hấp thụ canxi một cách hiệu quả. Vitamin D có thể được lấy từ ánh sáng mặt trời. Thực phẩm chứa nhiều vitamin D bao gồm sữa và dầu gan cá tuyết. Một số loại sữa chua được bổ sung vitamin D và thông tin dinh dưỡng có thể được ghi trên nhãn dinh dưỡng.
Chất xơ
Sau chấn thương nặng hoặc phẫu thuật, bệnh nhân thường được kê đơn thuốc giảm đau. Táo bón là tác dụng phụ thường gặp của thuốc giảm đau. Điều này xảy ra thường xuyên hơn nếu sử dụng thuốc opioid (táo bón do opioid). Bổ sung đủ chất xơ và uống đủ nước giúp giảm táo bón rất nhiều. Tuy nhiên, một số loại thuốc nhuận tràng có thể được yêu cầu bổ sung nếu bệnh nhân bị táo bón nặng. Nguồn chất xơ là ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau, đậu và ngũ cốc. Lượng khuyến nghị mỗi ngày là 3-5 phần (một phần trái cây tương đương với 1 quả chuối, 1 quả cam và 6-8 miếng đu đủ chín nhỏ). Nên duy trì lượng hàng ngày từ 4 đến 6 cốc rau mỗi ngày như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh. Mận khô và nước ép mận là thuốc nhuận tràng tự nhiên giúp ngăn ngừa táo bón (cũng phải uống đủ nước).
Hydrat hóa đầy đủ
Mất nước về cơ bản có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như co giật, sưng não, suy nội tạng, sốc và hôn mê. Nguyên nhân mất nước thường liên quan đến tiêu chảy và nôn mửa cũng như uống không đủ nước. Các dấu hiệu và triệu chứng cho thấy mất nước bao gồm nhức đầu, buồn nôn, chóng mặt hoặc choáng váng, mệt mỏi và suy nhược. Để tránh mất nước, nên uống 8-10 ly nước mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo:
References:
- Zanten và cộng sự, Liệu pháp dinh dưỡng và bệnh hiểm nghèo: hướng dẫn thực tế cho các giai đoạn ICU, sau ICU và giai đoạn dưỡng bệnh dài hạn. Chăm sóc quan trọng (2019) 23:368.
- Paul E. Wischmeyer. Điều chỉnh liệu pháp dinh dưỡng phù hợp với tình trạng bệnh tật và phục hồi. Chăm sóc chí mạng. 2017; 21(Phụ 3): 316.