Phẫu thuật cắt bỏ túi mật được coi là hình thức điều trị sỏi mật cực kỳ hiệu quả. Ngoài quy trình phẫu thuật phù hợp được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật có chuyên môn, việc chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò thiết yếu giúp bệnh nhân hồi phục nhanh và nhanh chóng trở lại cuộc sống hàng ngày đồng thời duy trì chất lượng cuộc sống của bệnh nhân về lâu dài.
Chăm sóc hậu phẫu sau phẫu thuật cắt bỏ túi mật (cắt túi mật)
Sau phẫu thuật cắt bỏ túi mật, nên thực hiện theo những lời khuyên sau:
- Sau khi phẫu thuật được thực hiện, bệnh nhân sẽ được chuyển đến phòng hồi sức trong khi tất cả các dấu hiệu sinh tồn, ví dụ: nhịp tim, nhịp hô hấp và huyết áp cũng như các thông số liên quan khác, ví dụ: mức độ bão hòa oxy được đo và theo dõi chặt chẽ. Trong lần tái khám sau phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật sẽ thông báo cho bệnh nhân về kết quả phẫu thuật và tình trạng chung. Trong trường hợp có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, bệnh nhân không được ngần ngại thảo luận với bác sĩ phẫu thuật.
- Để giảm thiểu nguy cơ viêm phổi có thể phát triển sau phẫu thuật, bệnh nhân được khuyên nên hít thở sâu 5-10 lần mỗi giờ.
- Để vận động sớm, bệnh nhân không nên nằm trên giường. Không gây đau đớn hay khó chịu, bệnh nhân có thể ngồi thẳng và từ từ đi lại quanh giường. Các hoạt động hàng ngày phải được tiếp tục càng sớm càng tốt để cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia phục hồi chức năng, bệnh nhân nên bắt đầu đi bộ 5-6 lần/ngày vì đi bộ giúp tăng cường lưu lượng máu đi khắp cơ thể đồng thời duy trì nhịp thở bình thường, các chức năng của đường tiêu hóa và đường tiết niệu thường chậm lại sau phẫu thuật.
- Nếu chỗ phẫu thuật bị đau khi thay đổi tư thế, hãy dùng tay hoặc gối để giảm đau.
- Điều quan trọng là phải thường xuyên quan sát bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng bất thường nào có thể cho thấy các biến chứng sau phẫu thuật, ví dụ: đau, sưng và đỏ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào phát sinh, hãy thông báo ngay cho bác sĩ phẫu thuật.
- Nếu cơn đau ngày càng tăng, đừng đợi cho đến khi cơn đau trở nên trầm trọng hơn hoặc trở nên không thể chịu đựng được. Việc kiểm soát cơn đau có thể được áp dụng hiệu quả khi cơn đau bắt đầu.
- Đối với những bệnh nhân được phẫu thuật cắt túi mật nội soi, nó liên quan đến việc bơm khí (thường là carbon dioxide) vào khoang phúc mạc. Vì vậy, bệnh nhân thường cảm thấy đau hoặc khó chịu do khí thừa, ví dụ như do khí hư. đau vai thường giảm trong vòng 1-2 ngày. Vận động liên tục và đi bộ có thể giúp giảm đau.
- Nói chung, phẫu thuật cắt bỏ túi mật không gây ra bất kỳ biến chứng nào sau phẫu thuật. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ lên lịch tái khám 1-2 lần trong vòng 2-3 tuần sau phẫu thuật để theo dõi kết quả điều trị và đề phòng các biến chứng có thể xảy ra.
Phục hồi tại nhà sau phẫu thuật
- Khi nghỉ ngơi tại nhà, người bệnh cần tránh táo bón. Để làm được điều này, nên tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như trái cây và rau quả để làm phân to và mềm hơn, giữ đủ nước bằng cách uống đủ nước 8-10 ly/ngày và không rặn khi đi tiêu.
- Để liên tục tăng cường vận động và ngăn ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt ở chân, người bệnh nên dần dần quay lại các công việc và hoạt động hàng ngày, bắt đầu từ việc đứng dậy và đi lại.
- Không nên nâng vật nặng (nặng hơn 6 kg.) và tập thể dục gắng sức trong ít nhất 4-6 tuần sau phẫu thuật.
- Giữ vết thương phẫu thuật (vết mổ) sạch sẽ và làm theo hướng dẫn của bác sĩ phẫu thuật về cách thức và thời điểm thay băng.
- Chảy máu nhẹ ở vết mổ dường như là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu máu chảy quá nhiều và vết mổ trở nên ẩm ướt, bạn phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Để tránh kích ứng vết thương làm gián đoạn quá trình lành vết thương, tránh mặc quần áo bó sát hoặc thô.
Sửa đổi chế độ ăn uống
Túi mật là một túi nhỏ nằm dưới gan. Chức năng chính của nó là lưu trữ mật do gan sản xuất. Một số người có thể lo lắng về thực phẩm sau khi phẫu thuật cắt bỏ túi mật. Trên thực tế, hầu hết bệnh nhân trải qua phẫu thuật cắt túi mật có thể yên tâm về chế độ ăn uống hàng ngày vì gan vẫn sản xuất đủ lượng mật cần thiết cho quá trình tiêu hóa. Thay vì lưu trữ mật trong túi mật, khi túi mật của bạn được cắt bỏ sau khi cắt túi mật, mật do gan sản xuất sẽ chảy trực tiếp vào ruột non, cho phép tiếp tục tiêu hóa chất béo. Tuy nhiên, lượng chất béo nạp vào mỗi bữa ăn lại ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình tiêu hóa. Mặc dù không có chế độ ăn kiêng tiêu chuẩn mà mọi người nên tuân theo sau phẫu thuật cắt bỏ túi mật nhưng tốt nhất nên hạn chế các thực phẩm béo, nhiều dầu mỡ. Chất béo dư thừa có thể gây khó tiêu do chất béo biểu hiện bằng chứng khó tiêu, đầy hơi và tiêu chảy, đặc biệt là vài tháng sau phẫu thuật.
Để duy trì sức khỏe tốt sau phẫu thuật cắt túi mật, điều quan trọng là phải tuân thủ nghiêm ngặt các mẹo ăn uống sau:
- Dần dần quay lại thói quen ăn uống lành mạnh: Một ngày sau phẫu thuật, bệnh nhân nên bắt đầu ăn chế độ ăn nhiều chất lỏng và súp. Trong tuần đầu tiên sau phẫu thuật, nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa. Sau đó, chế độ ăn uống bình thường có thể được tiếp tục dần dần đồng thời theo dõi tình trạng đầy hơi và khó chịu ở bụng.
- Ăn khẩu phần nhỏ hơn nhưng thường xuyên hơn: Thay vì ăn 3 bữa lớn mỗi ngày, cần chia thành 4-6 bữa nhỏ mỗi ngày để tăng cường khả năng tiêu hóa. Vì lượng mật có hạn nên phải tránh ăn muộn vào ban đêm có thể gây đầy hơi và khó chịu ở dạ dày. Chế độ ăn giàu protein, ví dụ: cá, lòng trắng trứng, đậu phụ và các sản phẩm từ sữa ít béo hoặc không béo nên được dùng thường xuyên cùng với rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Đồ uống có chứa caffeine, chẳng hạn như cà phê và trà cũng như đồ ăn cay cũng nên tránh.
- Hạn chế ăn đồ béo, nhiều dầu mỡ để hạn chế đầy hơi, tiêu chảy: Do cơ thể vẫn cần các axit béo thiết yếu có nguồn gốc từ thức ăn nên người bệnh có thể dần dần bắt đầu ăn thức ăn nhiều chất béo với số lượng hạn chế. Tiêu thụ quá nhiều chất béo có thể dẫn đến chứng khó tiêu do chất béo, thường gây đau bụng, đầy hơi hoặc đầy hơi và tiêu chảy. Chất béo lành mạnh có thể được lấy từ cá và dầu thực vật với các axit béo không bão hòa. Phải tuyệt đối tránh tiêu thụ quá nhiều thực phẩm nhiều dầu mỡ chiên hoặc nấu với nhiều dầu, phô mai, pizza và các thực phẩm khác có chứa chất béo chuyển hóa. Lượng chất béo trung bình trong chế độ ăn mà bệnh nhân nên tiêu thụ không được vượt quá 30% lượng khuyến nghị mỗi ngày (60 gam tổng lượng chất béo). Điều quan trọng là phải đọc nhãn thông tin dinh dưỡng trước khi tiêu thụ bất kỳ thực phẩm nào. Chế độ ăn ít chất béo phải chứa không quá 3 gam chất béo trong mỗi khẩu phần ăn.
- Ăn nhiều chế độ ăn nhiều chất xơ: Để cải thiện nhu động ruột, chế độ ăn nhiều chất xơ có thể được tiêu thụ dần dần trong nhiều tuần. Tuy nhiên, ăn quá nhiều chế độ ăn giàu chất xơ tạo ra khí như một sản phẩm phụ cũng có thể gây tiêu chảy, đau bụng và đầy hơi do dư thừa khí.
- Viết nhật ký ăn uống để theo dõi lượng thức ăn ăn vào: Ghi nhật ký về những gì bạn ăn và cảm giác của bạn khi ăn có thể giúp theo dõi thói quen ăn uống lành mạnh. Bằng cách đó, bệnh nhân biết được họ có thể ăn gì và ăn bao nhiêu mà không gây ra bất kỳ triệu chứng đau bụng nào. Một số bệnh nhân có thể tiếp tục chế độ ăn uống bình thường một tháng sau khi phẫu thuật.
Hoạt động thể chất
Sau phẫu thuật, điều quan trọng là bạn phải đóng vai trò tích cực trong giai đoạn phục hồi. Chăm sóc phục hồi chức năng trước và sau phẫu thuật sẽ được thực hiện bởi các chuyên gia phục hồi chức năng và đội ngũ đa ngành nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân đồng thời đẩy nhanh quá trình phục hồi để nhanh chóng trở lại cuộc sống và hoạt động hàng ngày.
- Tập thể dục cho chân: Sau khi xuất viện, vận động sớm là chìa khóa để phục hồi nhanh hơn. Chúng bao gồm việc đi bộ quanh nhà và leo cầu thang trong khi bám vào tay vịn. Việc bất động kéo dài hoặc nằm trên giường mà không cử động có nguy cơ hình thành cục máu đông đáng kể do tuần hoàn bị suy giảm. Trong những trường hợp không may, cục máu đông hình thành bên trong mạch máu có thể di chuyển khắp cơ thể và chặn nguồn cung cấp máu đến một cơ quan cụ thể, chẳng hạn như động mạch trong phổi (thuyên tắc phổi). Để cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông ở bắp chân, hãy cử động bàn chân và cẳng chân thường xuyên, ví dụ: Xoay mắt cá chân, kéo dài mắt cá chân và nâng đầu gối rất được khuyến khích.
- Thở sâu: Nên sử dụng thiết bị hỗ trợ thở (máy đo phế dung kế khuyến khích) liên tục trong 3-5 ngày theo khuyến cáo. Để phục hồi chức năng phổi và ngăn ngừa nhiễm trùng phổi, việc hít thở sâu 4-5 lần mỗi giờ là vô cùng quan trọng. Nếu ho hoặc hắt hơi, bệnh nhân có thể nhẹ nhàng áp gối vào bụng để chống lại bất kỳ chấn động nào do ho, hắt hơi hoặc cử động. Nó giúp giảm đau vì nó giữ chặt vết mổ và vùng da nhạy cảm xung quanh vết mổ.
- Lên xuống giường: Ra khỏi giường quá nhanh sau khi phẫu thuật có thể dẫn đến lượng máu cung cấp lên não không đủ, gây chóng mặt và té ngã đột ngột. Để ra khỏi giường, nằm nghiêng, uốn cong đầu gối cho đến khi hai chân buông thõng qua thành giường, sau đó dùng tay nâng phần thân trên lên và dùng tay đẩy ra để đứng dậy.
- Thực hiện các hoạt động phù hợp: Trong 2 tuần đầu sau phẫu thuật, bệnh nhân không nên hoạt động mạnh, gắng sức. Có thể khuyên bạn nên đi bộ khoảng cách ngắn. Không nên lái xe trong ít nhất 5-7 ngày sau phẫu thuật. Trước khi lái xe, đánh giá mức độ đau khi thắt dây an toàn, đạp mạnh phanh và điều khiển vô lăng. Sau 2 tuần, các hoạt động thể chất, ví dụ: đi xe đạp và chạy bộ có thể được tiếp tục như bình thường. Phải tránh nâng vật nặng (nặng hơn 6 kg) vì nó làm cơn đau trầm trọng hơn. Sau 1 tháng, nỗ lực thể chất và tập luyện khác, ví dụ: việc nâng đồ vật, di chuyển đồ đạc và cắt cỏ có thể dần dần được tiếp tục.
- Chăm sóc phục hồi chức năng toàn diện: Dành cho những bệnh nhân có bệnh lý tiềm ẩn hoặc những người hoạt động thể chất, ví dụ: vận động viên, một chương trình phục hồi chức năng toàn diện được thực hiện bởi các chuyên gia phục hồi chức năng và một nhóm đa ngành để đạt được sự phục hồi hoàn toàn trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể cần thiết hơn nữa.
Thực hành cải thiện giấc ngủ sâu
Để duy trì thói quen ngủ đều đặn sau phẫu thuật, những lời khuyên sau có vẻ hữu ích:
- Ngủ đủ giấc: Sau phẫu thuật 1-2 tuần, điều quan trọng là phải duy trì giấc ngủ đầy đủ tới 8-10 giờ/ngày để tăng cường quá trình lành vết thương. và phục hồi. Thói quen ngủ kém, chẳng hạn như ngủ không đều hoặc tiêu thụ quá nhiều caffeine hoặc rượu có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Những điều này cũng bao gồm thói quen ngủ muộn hoặc uống quá nhiều nước trước khi đi ngủ. Nếu cơn đau tăng lên, có thể dùng thuốc giảm đau theo chỉ định. Trong hầu hết các trường hợp, phải mất 5 – 7 ngày để phục hồi hoàn toàn.
- Chuyển trọng tâm: Thay vì chỉ chú ý đến cảm giác khó chịu sau phẫu thuật, hãy thay đổi sở thích sang những thú vui hoặc hoạt động giải trí, ví dụ:. đọc sách, nghe nhạc, chơi trò chơi và tham gia mạng xã hội phần lớn có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng.
- Hình ảnh có hướng dẫn để thư giãn: Hình ảnh có hướng dẫn là một kỹ thuật thư giãn đơn giản giúp kiểm soát căng thẳng, giảm căng thẳng và giảm đau một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đó là ý nghĩ có chủ ý về một nơi hoặc khung cảnh yên bình cùng với việc nhắm mắt, hít thở sâu và thư giãn cơ bắp, cho phép cơ thể phản ứng với suy nghĩ của chính bạn.
Tránh xa các yếu tố gây bệnh
Để giữ được sức khỏe tốt nhất có thể sau phẫu thuật, bạn nên:
- Ngừng hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ gặp các vấn đề trong và sau phẫu thuật. Bỏ hút thuốc ít nhất 3-6 tuần trước khi phẫu thuật có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ biến chứng liên quan đến phẫu thuật. Nếu không ngừng hút thuốc trước khi phẫu thuật, bác sĩ gây mê sẽ phải đối mặt với những thách thức bổ sung để kiểm soát chức năng hô hấp trong khi gây mê, chống lại phổi bị tổn thương do hút thuốc. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ biến chứng gây mê. Quan trọng hơn, bên cạnh quá trình lành vết thương kém, hút thuốc còn làm suy giảm chức năng tim và làm rối loạn nhịp tim bình thường, do đó làm tăng đáng kể nguy cơ ngừng tim hoặc đau tim khi phẫu thuật.
- Tránh chế độ ăn uống không lành mạnh: Để ngăn chặn sự biến động đường huyết trước và sau phẫu thuật, người bệnh cần hạn chế chế độ ăn nhiều đường. Nên hạn chế đồ uống điện giải có chứa natri vì nó dẫn đến tích tụ chất lỏng và sưng tấy. Chế độ ăn uống không lành mạnh, ví dụ: phải tránh thực phẩm sống, chưa nấu chín và lên men cũng như đồ uống có cồn.
- Giảm bớt căng thẳng, lo lắng: Không chỉ sức khỏe thể chất mà sức khỏe tinh thần cũng đóng vai trò quan trọng để một ca phẫu thuật thành công. Nếu có bất kỳ mối lo ngại nào liên quan đến phẫu thuật bao gồm cả việc kiểm soát cơn đau, hãy thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ phẫu thuật. Điều quan trọng là bạn phải không lo lắng và kiểm soát căng thẳng một cách hiệu quả trong khi làm theo tất cả các hướng dẫn do bác sĩ phẫu thuật đề xuất.
Các dấu hiệu và triệu chứng bất thường cần được chăm sóc y tế sau phẫu thuật
Nếu có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào xuất hiện sau phẫu thuật, phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức:
- Đau bụng dai dẳng và dữ dội
- Buồn nôn hoặc nôn mửa dữ dội
- Vàng da và mắt
- Không đi đại tiện lâu hơn hơn 3 ngày sau phẫu thuật
- Tiêu chảy kéo dài hơn 3 ngày sau phẫu thuật
- Sốt (nhiệt độ cơ thể > 38’c)
Chương trình ERAS – Công cụ thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật
Chương trình Phục hồi Nâng cao sau Phẫu thuật hay ERAS đề cập đến nhóm đa ngành, lấy bệnh nhân làm trung tâm đã phát triển các lộ trình phẫu thuật nhằm giảm căng thẳng khi phẫu thuật cho bệnh nhân, thúc đẩy vận động sớm, thiết lập lại việc ăn uống bằng đường miệng, tối ưu hóa chức năng sinh lý và giảm bớt đau đớn hoặc khó chịu. Được tiến hành trước, trong và sau phẫu thuật, mục tiêu cuối cùng của ERAS là giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng đồng thời giảm thiểu các biến chứng trước và sau phẫu thuật. Điều này đáng kể dẫn đến thời gian nằm viện ngắn hơn và nhanh chóng trở lại cuộc sống và hoạt động hàng ngày với đầy đủ các chuyển động.
Được hỗ trợ bởi công nghệ tiên tiến và phương pháp phẫu thuật phù hợp, Chương trình ERAS được thực hiện bởi một nhóm đa ngành, bao gồm bác sĩ phẫu thuật, chuyên gia phục hồi chức năng và dinh dưỡng, nhà vật lý trị liệu, y tá và dược sĩ có chuyên môn cao về chăm sóc phẫu thuật.
Với phương pháp tiếp cận lấy bệnh nhân làm trung tâm, Chương trình ERAS được thiết kế để cải thiện quá trình phục hồi trong suốt hành trình của bệnh nhân. Chương trình bắt đầu từ việc khám sức khỏe toàn diện và đánh giá tình trạng sức khỏe. Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, ví dụ. Bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh nhân mắc nhiều bệnh tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật, kế hoạch phẫu thuật sẽ được thảo luận thêm giữa các chuyên gia khác nhau để thiết kế quy trình tốt nhất có thể phù hợp với từng cá nhân.
Đánh giá trước phẫu thuật sẽ được tiến hành và chăm sóc phù hợp, ví dụ: sẽ áp dụng điều trị các vấn đề về huyết học như thiếu máu, hỗ trợ dinh dưỡng, cai thuốc lá, kiểm soát lượng đường trong máu, đảm bảo thể lực tốt trước khi phẫu thuật. Các bài tập và chương trình tiền phục hồi chức năng khác nhau để tăng cường cơ bắp sẽ được giới thiệu đến từng cá nhân dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia nội khoa và phục hồi chức năng. Ngoài ra, dược sĩ cần xem xét tất cả các loại thuốc và chất bổ sung hiện tại có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.
Để duy trì chức năng sinh lý bình thường, việc nhịn ăn sẽ được yêu cầu ở mức tối thiểu nhất có thể.
Nhờ công nghệ tiên tiến trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, phẫu thuật cắt túi mật nội soi (LC) đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong số các trường hợp đủ điều kiện. Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong LC bao gồm việc sử dụng hệ thống thị giác HD ba chiều (3D) và độ phân giải cực cao 4K cung cấp hình ảnh chi tiết về túi mật và các cơ quan xung quanh ở mọi chiều. Hơn nữa, công nghệ chụp ảnh huỳnh quang indocyanine green (ICG) có thể nhìn rõ ranh giới tổn thương và các cơ quan lân cận trong quá trình phẫu thuật nên ít gây tổn thương đến các mô xung quanh. Với vết mổ nhỏ hơn so với phương pháp thông thường, LC mang lại ít đau hơn, ít rủi ro và biến chứng sau phẫu thuật hơn, thời gian hồi phục nhanh hơn và thời gian nằm viện ngắn hơn.
Liên quan đến việc kiểm soát cơn đau và ngăn ngừa các tác dụng không mong muốn sau phẫu thuật, bác sĩ gây mê sẽ kiểm soát cơn đau rất khác nhau ở mỗi người bằng cách sử dụng thuốc giảm đau đa phương thức đồng thời giảm tác dụng phụ của thuốc gây mê và thuốc morphin. Hơn nữa, các vấn đề liên quan khác, bao gồm buồn nôn và nôn do gây mê, nhiệt độ cơ thể tối ưu và truyền dịch sẽ được quản lý hiệu quả bởi một nhóm đa ngành. Chương trình ERAS cũng khuyến cáo nên loại bỏ sớm ống dẫn lưu nước tiểu để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến ống thông.
Được theo dõi và tư vấn bởi các chuyên gia dinh dưỡng, nên cho trẻ ăn sớm bằng đường miệng càng sớm càng tốt để giúp nhu động ruột được cải thiện.
Bất động sau phẫu thuật có thể gây ra ứ đọng tĩnh mạch cục bộ do tích tụ các yếu tố đông máu, dẫn đến hình thành cục máu đông, liên quan chặt chẽ đến việc tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch – tắc nghẽn tĩnh mạch do cục máu đông (huyết khối). Việc vận động chậm trễ cũng có liên quan đến suy giảm chức năng phổi và các biến chứng hô hấp.
Chương trình ERAS ủng hộ việc vận động sớm bắt đầu vào ngày đầu tiên sau phẫu thuật để chống lại những thay đổi dị hóa và duy trì sức mạnh cơ bắp. Trước khi xuất viện, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn hậu phẫu, bao gồm chăm sóc vết thương và dùng thuốc tại nhà. Điều quan trọng là bệnh nhân cần phải tuân thủ các cuộc hẹn sau phẫu thuật như đã định, để bác sĩ phẫu thuật có thể theo dõi kết quả phẫu thuật và kiểm tra quá trình hồi phục. Đối với các trường hợp khẩn cấp, bệnh nhân có thể đến bệnh viện suốt ngày đêm thông qua liên hệ cụ thể.
Chương trình ERAS được coi là một lộ trình chăm sóc chu phẫu đa phương thức được thiết kế để đạt được sự phục hồi sớm sau phẫu thuật. Các yếu tố chính của ERAS bao gồm giáo dục bệnh nhân và gia đình, tối ưu hóa sức khỏe tổng thể trước khi phẫu thuật, phục hồi chức năng trước, nhịn ăn tối thiểu, giảm đau đa phương thức với việc sử dụng opioid thích hợp, vận động sớm, rút nước tiểu sớm, bắt đầu cho ăn qua đường miệng nhanh chóng và chóng hồi phục. Ngoài kết quả phẫu thuật xuất sắc với ít biến chứng sau phẫu thuật hơn, chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và khả năng nhanh chóng trở lại hoạt động bình thường cũng được xem xét.